Dictionary rod
Webrod noun [C] (POLE) a long, thin pole made of wood or metal 竿,杆,棒 He was given a fishing rod for his birthday. 他得到一根釣魚竿作為生日禮物。 The concrete is … WebFeb 24, 2024 · noun : an automobile rebuilt or modified for high speed and fast acceleration Example Sentences Recent Examples on the Web The 70th annual Detroit Autorama is …
Dictionary rod
Did you know?
Webrod. 1. A slender cylindric structure or device. 2. The photosensitive, outward-directed process of a rhodopsin-containing rod cell in the external granular layer of the retina; … Webrod noun [ C ] uk / rɒd / us / rɑːd / rod noun [C] (POLE) a long, thin pole made of wood or metal 竿,杆,棒 He was given a fishing rod for his birthday. 他得到一根釣魚竿作為生日 …
WebOct 9, 2003 · A Rod is a man who is first-rate. Although he sometimes takes a little while to get to know, that is part of his charm and he is worth it. He will be someone you desire as … Webcigarette rod circular precedent derived from rod and fastenings closet rod Closet rod connecting rod (connecting table legs) dental rod flat panels on a triple deep rod fuel rod gain rod glass stirring rod Height Rod hot rod (not car ) hot rod angel Hot rod souped up six ways to Sunday I got a hot rod heart lightning rod make a rod for one's back
WebJun 1, 2024 · R.O.D. Read or Die; a fresh anime about a girl who can use magic paper as a weapon, a woman who can move through solid objects, and a secret British military force … Webrod noun [ countable ] / rɒd/ a long, straight piece of metal or wood in the shape of a cylinder baguettte [ feminine ] the steel rods that hold the structure together les baguettes métalliques qui maintiennent la structure a long pole for fishing canne [ feminine ] à pêche a rod and reel une canne à pêche et un moulinet
Web1 : a rod for ramming home the charge in a muzzle-loading firearm 2 : a cleaning rod for small arms 3 : boss, overseer ramrod 2 of 4 adjective : marked by rigidity, severity, or …
Webrod noun [C] (POLE) a long, thin pole made of wood or metal: He was given a fishing rod for his birthday. The concrete is strengthened with steel rods. SMART Vocabulary: các từ liên quan và các cụm từ Poles, rods, shafts and sticks bar bargepole baton billy club boathook bollard cane lathi-charge lightning conductor litter grabber litter pick imf in ethylene glycolWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Connecting rod bushing là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm ... imfine_twWeb[ rod] 1. a straight, slim mass of substance. 2. one of two types of visual cells, cylindrical segments that contain rhodopsin; together with the cones they form the light-sensitive elements of the retina. See also eye and vision. Called also retinal rod. Corti's r's pillar cells. imf in ethiopiaWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Boning rod là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v. Trong ... list of patron saints prayersim fine t shirts for womenWebTừ điển dictionary4it.com. Qua bài viết này chúng tôi mong bạn sẽ hiểu được định nghĩa Connecting-rod head là gì.Mỗi ngày chúng tôi đều cập nhật từ mới, hiện tại đây là bộ từ điển đang trong quá trình phát triển cho nên nên số lượng từ hạn chế và thiếu các tính năng ví dụ như lưu từ vựng, phiên âm, v.v ... im fine upside down tattooWeba rod to hit people acid-fast rod / BAAR (bácilos ácido alcohol resistentes) - medical acrylic electro-coat + vented cover + valve plate + piston rod top angel’s fishing rod as soon as … im fine thank you love you thai movie